Có 2 kết quả:

頰窩 jiá wō ㄐㄧㄚˊ ㄨㄛ颊窝 jiá wō ㄐㄧㄚˊ ㄨㄛ

1/2

Từ điển Trung-Anh

(1) dimple
(2) heat-sensing facial pit of a snake

Bình luận 0

Từ điển Trung-Anh

(1) dimple
(2) heat-sensing facial pit of a snake

Bình luận 0